Nhằm đa dạng hóa sản phẩm để đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng, VEAM MOTOR liên tục nghiên cứu phát triển và cải tiến sản phẩm không ngừng để thỏa mãn nhu cầu khách hàng. Trong mục tiêu đó VEAM MOTOR đã phát triển dòng xe VPT880 với chiều dài thùng hàng lớn, thích hợp với vận chuyển nhiều loại hàng hóa có kích thước dài, cồng kềnh. Ngoài ra dòng xe này vẫn giữ được những nét truyền thống của thương hiệu VEAM MOTOR như tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái, bền bỉ, thẩm mỹ và giá cả phù hợp.
NGOẠI THẤT
NỘI THẤT
THÙNG XE
KHUNG GẦM
ĐỘNG CƠ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
NHÃN HIỆU | VEAM | |
Số loại | VPT880 MB-2 | |
Tải trọng cho phép (kg) | 8000 | |
Trọng lượng bản thân (kg) | 7005 | |
Tổng trọng lượng : (kg) | 15200 | |
Kích thước tổng thể (mm) | 11745 x 2500 x 3520 | |
Kích thước lòng thùng | 9500 x 2350 x 775/2150 | |
Chiều dài cơ sở | 7160 | |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Số người cho phép chở | 3 | |
Cabin | ||
Loại | Kép-kiểu lật | |
Hệ thống âm thanh | FM,USB,thẻ nhớ | |
Kích thước cabin | 1900 x 2390 x 1950 | |
Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | Cummins ISD 180 43 có turbo tăng áp | |
Dung tích xilanh | 4500 cm3 | |
Công suất max/tốc độ vòng quay ( ps vòng /phút) | 180/2500 | |
Tiêu chuẩn khí xả | EURO 4 | |
Ly hợp | 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | |
Hộp số | Cơ khí, 8 số tiến, 2 số lùi | |
Lốp xe | ||
Số lốp trên trục,I,II dự phòng | 2/4/1 | |
Cỡ lốp I,II | 10.00-20/10.00-20 | |
Hệ thống phanh | ||
Phanh công tác/ dẫn động | Phanh tang trống/ khí nén 2 dòng có trang bị bộ chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phanh đỗ/ dẫn động | Phanh tang trống,tác dụng lên các bánh xe cầu sau/ Khí nén, lò xo tích năng | |
Hệ thống lái | ||
Kiểu/dẫn động | Trục vít-ê cu bi/trợ lực thủy lực | |
Các thông số khác | ||
Điều hòa nhiệt độ | có | |
Dung tích bình nhiên liệu | 200 | |
Tiêu hao nhiên liệu ở 60 km/h | 12 | |
Ắc quy | 02 x 12 V – 100 Ah |
Đây là heading 2 của bài viết lúc quay video
Đây là đoạn nội dung Demo lúc quay video hướng dẫn sử dụng. Đây là đoạn nội dung Demo lúc quay video hướng dẫn sử dụng. Đây là đoạn nội dung Demo lúc quay video hướng dẫn sử dụng. Đây là đoạn nội dung Demo lúc quay video hướng dẫn sử dụng. Đây là đoạn nội dung Demo lúc quay video hướng dẫn sử dụng.
Đây là đoạn nội dung Demo lúc quay video hướng dẫn sử dụng. Đây là đoạn nội dung Demo lúc quay video hướng dẫn sử dụng. Đây là đoạn nội dung Demo lúc quay video hướng dẫn sử dụng. Đây là đoạn nội dung Demo lúc quay video hướng dẫn sử dụng. Đây là đoạn nội dung Demo lúc quay video hướng dẫn sử dụng.
Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao.
Đây là đoạn heading 2 hiển thị nội dung mô tả
Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao.
Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao.
Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao.
Đây là đoạn heading 2 hiển thị thông số kỹ thuật
NHÃN HIỆU | VEAM | |
Số loại | VPT880 MB-2 | |
Tải trọng cho phép (kg) | 8000 | |
Trọng lượng bản thân (kg) | 7005 | |
Tổng trọng lượng : (kg) | 15200 | |
Kích thước tổng thể (mm) | 11745 x 2500 x 3520 | |
Kích thước lòng thùng | 9500 x 2350 x 775/2150 | |
Chiều dài cơ sở | 7160 | |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Số người cho phép chở | 3 | |
Cabin | ||
Loại | Kép-kiểu lật | |
Hệ thống âm thanh | FM,USB,thẻ nhớ | |
Kích thước cabin | 1900 x 2390 x 1950 | |
Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | Cummins ISD 180 43 có turbo tăng áp | |
Dung tích xilanh | 4500 cm3 | |
Công suất max/tốc độ vòng quay ( ps vòng /phút) | 180/2500 | |
Tiêu chuẩn khí xả | EURO 4 | |
Ly hợp | 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | |
Hộp số | Cơ khí, 8 số tiến, 2 số lùi | |
Lốp xe | ||
Số lốp trên trục,I,II dự phòng | 2/4/1 | |
Cỡ lốp I,II | 10.00-20/10.00-20 | |
Hệ thống phanh | ||
Phanh công tác/ dẫn động | Phanh tang trống/ khí nén 2 dòng có trang bị bộ chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phanh đỗ/ dẫn động | Phanh tang trống,tác dụng lên các bánh xe cầu sau/ Khí nén, lò xo tích năng | |
Hệ thống lái | ||
Kiểu/dẫn động | Trục vít-ê cu bi/trợ lực thủy lực | |
Các thông số khác | ||
Điều hòa nhiệt độ | có | |
Dung tích bình nhiên liệu | 200 | |
Tiêu hao nhiên liệu ở 60 km/h | 12 | |
Ắc quy | 02 x 12 V – 100 Ah |
Đây là heading 2 hiển thị ảnh sản phẩm
Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao. Đây là nội dung sản phẩm demo sẽ được xóa sau khi bàn giao.