BẢNG GIÁ XE HOWO THÁNG 4/2025.
Ô tô Thăng Long cập nhật bảng giá xe HOWO tháng 4/2025.
A: XE ĐẦU KÉO.

- Howo – T7H/ Cầu Láp /440HP – 2025: 1.395.000.000vnđ. Mã 1215
- Howo – T7H/ Cầu Dầu /440HP – 2025: 1.425.000.00vnđ. Mã 1255
- Howo – Max/ Cầu Láp/ 440HP – 2025: 1.450.000.000vnđ. Mã 1275
- Howo – Max/ Cầu Láp/ 460HP – 2024: 1.475.000.000vnđ. Mã 1300
- Howo – Max/ Cầu Dầu/ 460HP – 2024: 1.540.000.000vnđ. Mã 1345
“ Bảng giá mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm khác nhau”
B: XE TẢI TỰ ĐỔ ( XE BEN ).
- Ben 3 chân /380HP/ thùng vuông – 2025. 1420
- Ben mỏ 70 tấn /380HP/ thùng U – 2022. 1490
- Ben 4 chân/ Weichai /380HP/ thùng U – 2024. 1550
- Ben 4 chân/ Weichai /400HP/ thùng U – 2024. 1570
- Ben 4 chân/ D10-380HP/ thùng U – 2025. 1510.

C: XE TRỘNG BÊ TÔNG.

- TX-F/CIMC/Anhuy/10m³/MC07.350 – 2025. 1410.
- CIMC/ Anhuy/ 12m³/ WEICHAI – 2024: 1475.
- CIMC/ JIANGMEN/ 12M³/ WEICHAI – 2024: 1500
- CIMC/Anhuy/12m³/D10 – 2025: 1470.
D: SƠ MI RƠ MOOC.
- Ben U/CIMC/ Mẫu mới/ tự trọng 8700kg/2025: 505
- Mooc xương 40F/ lốp 12R22.5/ 2024-2025: 320
- Mooc sàn 40F/ lốp 12R20/2025: 350
- Mooc sương 45F/ lốp 12R22.5/2024-2025: 330
- Mooc sàn 45F/ lốp 12R20/2025: 385
- Mooc xương CC 48F/ lốp 12R22.5/ 2024-2025: 342
- Mooc xương CC 50F/ lốp 12R22.5/ 2024-2025: 347
- Lửng/ lốp 12R22.5/2024: 360
- Mui/ tự trọng 7000kg/ lốp 12R22.5/2024: 360
- Téc xi măng CIMC/ 29m³/2025: 335
- Téc xi măng CIMC/ 36m³/2024: 520
- Téc xi măng CIMC/ 47m³/2025: 560
- Téc xi măng CIMC/ 52m³/2025: 570.


Mọi chi tiết vui lòng liên hệ :
Mr.Lượng Giám đốc kinh doanh.
Hotline: 09 818 93339
Website: https://otothanglong.com.vn/
Email: otothanglongpdl@gmail.com
https://www.facebook.com/luongxetai
https://www.youtube.com/@luongxetot5877/videos
Showroom : Số 22 Đường Tân Xuân, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Tp HN.